Có 2 kết quả:
码字 mǎ zì ㄇㄚˇ ㄗˋ • 碼字 mǎ zì ㄇㄚˇ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numeral
(2) digit
(3) counter
(2) digit
(3) counter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numeral
(2) digit
(3) counter
(2) digit
(3) counter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0